460000 Código postal, Vietnam

Código postal 460000 (Encontrado 460 piezas lugar(es)): An Hòa, Anh Sơn, Bắc Lý, Bắc Sơn, Bắc Thành, Bài Sơn, Bảo Nam, Bảo Thắng, Bảo Thành, Bến Thuỷ, Bình Chuẩn, Bình Sơn, Bồi Sơn, Bồng Khê, Cam Lâm, Cắm Muộn, Cẩm Sơn, Cao Sơn, Cát Vân, Cầu Giát, Châu Bính, Châu Bình, Châu Cường, Châu Đình, Châu Hạnh, Châu Hoàn, Châu Hội, Châu Hồng, Châu Khê, Châu Kim, Châu Lộc, Châu Lý, Châu Nga, Châu Phong, Châu Quang, Châu Thái, Châu Thắng, Châu Thành, Châu Thôn, Châu Thuận, Châu Tiến, Chi Khê, Chiêu Lưu, Con Cuông, Công Thành, Cửa Nam, Đà Sơn, Đaeng Sơn, Đại Sơn, Đại Thành, Đặng Sơn, Diễn An, Diễn Bích, Diễn Bình, Diễn Cát, Diễn Châu, Diễn Đoài, Diễn Đồng, Diễn Hải, Diễn Hạnh, Diễn Hoà, Diễn Hoàng, Diễn Hồng, Diễn Hùng, Diễn Kim, Diễn Kỷ, Diên Lãm, Diễn Lâm, Diễn Liên, Diễn Lộc, Diễn Lợi, Diễn Minh, Diễn Mỹ, Diễn Ngọc, Diễn Nguyên, Diễn Phong, Diễn Phú, Diễn Phúc, Diễn Quảng, Diễn Tân, Diên Thài, Diễn Thái, Diễn Thắng, Diễn Thành, Diễn Tháp, Diễn Thịnh, Diễn Trung, Diễn Trường, Diễn Vạn, Diễn Xuân, Diễn Yên, Đỉnh Sơn, Đô Lương, Đô Thành, Đội Cung, Đôn Phôc, Đông Hiếu, Đồng Hopự, Đồng Thành, Đồng Văn, Đông Vĩnh, Đoọc Mạy, Đức Sơn, Đức Thành, Giai Xuân, Giang Sơn, Hà Huy Tập, Hạ Sơn, Hạnh Dịch, Hạnh Lâm, Hậu Thành, Hiến Sơn, Hoà Bình, Hòa Sơn, Hoa Thành, Hội Sơn, Hồng Long, Hồng Sơn, Hợp Thành, Hưng Bình, Hưng Châu, Hưng Chinh, Hưng Đạo, Hưng Đông, Hưng Dũng, Hưng Hòa, Hưng Khánh, Hưng Lam, Hưng Lĩnh, Hưng Lộc, Hưng Lợi, Hưng Long, Hưng Mỹ, Hưng Nguyên, Hưng Nhân, Hưng Phú, Hưng Phúc, Hùng Sơn, Hưng Tân, Hưng Tây, Hưng Thắng, Hùng Thành, Hưng Thịnh, Hưng Thông, Hùng Tiến, Hưng Tiến, Hưng Trung, Hưng Xá, Hưng Xuân, Hưng Yên, Huồi Tụ, Hương Sơn, Hữu Dương, Hữu Khuông, Hữu Kiệm, Hữu Lập, Keng Đu, Khai Sơn, Khánh Sơn, Khánh Thành, Kim Đa, Kim Liên, Kim Sơn, Kim Thành, Kim Tiến, Kỳ Sơn, Kỳ Tân, Lạc Sơn, Lam Sơn, Lạng Khê, Lạng Sơn, Lăng Thành, Lê Lợi, Lê Mao, Liên Hợp, Liên Thành, Lĩnh Sơn, Long Sơn, Long Thành, Luân Mai, Lục Dạ, Lượng Minh, Lưu Kiền, Lưu Sơn, Lý Thành, Mã Thành, Mai Hùng, Mai Sơn, Mậu Đức, Minh Hợp, Minh Sơn, Minh Thành, Môn Sơn, Mường Ải, Mường Lống, Mường Noọc, Mường Típ, Mường Xén, Mỹ Lý, Mỹ Sơn, Mỹ Thành, Na Loi, Na Ngoi, Nam Anh, Nậm Càn, Nậm Cắn, Nam Cát, Nam Cường, Nam Đàn, Nậm Giải, Nam Giang, Nam Hưng, Nam Kim, Nam Lĩnh, Nam Lộc, Nam Nghĩa, Nậm Nhoóng, Nam Phúc, Nam Sơn, Nam Tân, Nam Thái, Nam Thánh, Nam Thành, Nam Thượng, Nam Trung, Nam Xuân, Nga My, Nghi Công Bắc, Nghi Công Nam, Nghi Diên, Nghi Đồng, Nghi Đức, Nghi Hải, Nghi Hoà, Nghi Hòa, Nghi Hợp, Nghi Hưng, Nghi Hương, Nghi Khánh, Nghi Kiều, Nghi Kim, Nghi Lâm, Nghi Liên, Nghi Long, Nghi Mỹ, Nghi On, Nghi Phong, Nghi Phú, Nghi Phương, Nghi Quang, Nghi Tân, Nghi Thạch, Nghi Thái, Nghi Thiết, Nghi Thịnh, Nghi Thu, Nghi Thuận, Nghi Thủy, Nghi Tiến, Nghi Trung, Nghi Trường, Nghi Văn, Nghi Vạn, Nghi Xá, Nghi Xuân, Nghi Yên, Nghĩa An, Nghĩa Bình, Nghĩa Đồng, Nghĩa Đức, Nghĩa Dũng, Nghĩa Hành, Nghĩa Hiếu, Nghĩa Hoà, Nghĩa Hoàn, Nghĩa Hội, Nghĩa Hồng, Nghĩa Hợp, Nghĩa Hưng, Nghĩa Khánh, Nghĩa Lạc, Nghĩa Lâm, Nghĩa Liên, Nghĩa Lộc, Nghĩa Lợi, Nghĩa Long, Nghĩa Mai, Nghĩa Minh, Nghĩa Phú, Nghĩa Phúc, Nghĩa Quang, Nghĩa Sơn, Nghĩa Tân, Nghĩa Thái, Nghĩa Thắng, Nghĩa Thịnh, Nghĩa Thọ, Nghĩa Thuận, Nghĩa Tiến, Nghĩa Trung, Nghĩa Xuân, Nghĩa Yên, Nghua Mu, Ngọc Sơn, Nhân Sơn, Nhân Thành, Nhôn Mai, Phà Đánh, Phong Thịnh, Phú Sơn, Phú Thành, Phúc Sơn, Phúc Thành, Phúc Thọ, Quán Bàu, Quán Hành, Quang Phong, Quang Sơn, Quang Thành, Quang Trung, Quế Sơn, Quúnh Thắng, Quúnh Thiên, Quỳ Châu, Quỳ Hợp, Quỳnh Bá, Quỳnh Bảng, Quỳnh Châu, Quỳnh Dị, Quỳnh Diện, Quỳnh Đôi, Quỳnh Giang, Quỳnh Hậu, Quỳnh Hoà, Quỳnh Hồng, Quỳnh Hưng, Quỳnh Lâm, Quỳnh Lập, Quỳnh Liên, Quỳnh Lộc, Quỳnh Long, Quỳnh Lương, Quỳnh Minh, Quỳnh Mỹ, Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Ngọ, Quỳnh Phương, Quỳnh Tam, Quỳnh Tân, Quỳnh Thạch, Quỳnh Thánh, Quỳnh Thọ, Quỳnh Thuận, Quỳnh Trang, Quỳnh Văn, Quỳnh Vinh, Quỳnh Xuân, Quỳnh Yên, Sơn Hả, Sơn Thành, Tà Cạ, Tam Đình, Tam Hợp, Tam Quang, Tam Sơn, Tam Thái, Tân An, Tân Hợp, Tân Hương, Tân Kỳ, Tân Long, Tân Phú, Tân Sơn, Tân Thắng, Tân Thành, Tân Xuân, Tăng Thành, Tào Sơn, Tây Hiếu, Tây Sơn, Tây Thành, Thạch Giám, Thạch Ngàn, Thạch Sơn, Thái Hoà, Thái Sơn, Thánh An, Thánh Chi, Thánh Chương, Thánh Đồng, Thánh Đức, Thánh Dương, Thánh Giang, Thánh Hà, Thánh Hoà, Thánh Hưng, Thánh Hương, Thánh Khai, Thánh Khê, Thánh Lâm, Thánh Liên, Thánh Lĩnh, Thánh Long, Thánh Lương, Thánh Mai, Thánh My, Thánh Ngọc, Thánh Nho, Thánh Phong, Thành Sơn, Thánh Thịnh, Thánh Thùy, Thánh Tiên, Thánh Tùng, Thánh Tương, Thánh Vân, Thánh Xuân, Thánh Yên, Thịnh Sơn, Thịnh Thành, Thọ Hợp, Thọ Sơn, Thọ Thành, Thông Thụ, Thu Thủy, Thuận Sơn, Thượng Sơn, Tiên Kỳ, Tiền Phong, Tiến Thủy, Tràng Sơn, Tri Lễ, Trù Sơn, Trung Đô, Trung Sơn, Trung Thành, Trường Thi, Tường Sơn, Vân Diên, Văn Lợi, Văn Sơn, Văn Thành, Viên Thành, Vĩnh Sơn, Vinh Tân, Võ Liệt, Xá Lượng, Xuân Hòa, Xuân Lâm, Xuân Sơn, Xuân Thành, Xuân Tường, Yên Hoà, Yên Hợp, Yên Khê, Yên Na, Yên Sơn, Yên Thắng, Yên Thành, Yên Tĩnh. Para otros códigos postales en Vietnam click aquí.

Promedio GPS coordenadas de código postal 460000: 19.037, 105.326

Listado de ciudades:
>> An Hòa 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.11894,105.68554
>> Anh Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.93051,105.08668
>> Bắc Lý 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.6209,104.22685
>> Bắc Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.20972,105.06843
>> Bắc Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.98205,105.43292
>> Bài Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.94645,105.27936
>> Bảo Nam 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.44548,104.29392
>> Bảo Thắng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.42805,104.40091
>> Bảo Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.91072,105.46746
>> Bến Thuỷ 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.65583,105.70301
>> Bình Chuẩn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.2627,104.91747
>> Bình Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.04481,105.04705
>> Bồi Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.95002,105.3422
>> Bồng Khê 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.04963,104.88888
>> Cam Lâm 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.15505,104.80877
>> Cắm Muộn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.49804,104.77504
>> Cẩm Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.99183,104.97971
>> Cao Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.90174,105.17686
>> Cát Vân 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.87173,105.26657
>> Cầu Giát 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.14617,105.62728
>> Châu Bính 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.48779,105.21233
>> Châu Bình 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.68123,105.07491
>> Châu Cường 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.34145,105.06122
>> Châu Đình 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.2841,105.18968
>> Châu Hạnh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.55906,105.0923
>> Châu Hoàn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.44611,104.90115
>> Châu Hội 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.60618,105.17742
>> Châu Hồng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.41692,105.09876
>> Châu Khê 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.99338,104.66488
>> Châu Kim 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.60465,104.86575
>> Châu Lộc 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.38351,105.21711
>> Châu Lý 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.23073,105.11514
>> Châu Nga 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.58693,105.23513
>> Châu Phong 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.47861,105.04579
>> Châu Quang 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.33125,105.15812
>> Châu Thái 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.28696,105.08156
>> Châu Thắng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.57413,105.01448
>> Châu Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.39247,105.05794
>> Châu Thôn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.5731,104.80218
>> Châu Thuận 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.65926,105.10919
>> Châu Tiến 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.62048,105.0228
>> Chi Khê 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.06016,104.82129
>> Chiêu Lưu 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.357,104.2987
>> Con Cuông 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.05058,104.87783
>> Công Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.91492,105.43453
>> Cửa Nam 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.67276,105.65941
>> Đà Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.88124,105.30475
>> Đaeng Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.90964,105.28425
>> Đại Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.83181,105.46511
>> Đại Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.93108,105.38515
>> Đặng Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.93374,105.31831
>> Diễn An 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.90542,105.60381
>> Diễn Bích 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.01117,105.60451
>> Diễn Bình 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.96799,105.54012
>> Diễn Cát 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.96099,105.55887
>> Diễn Châu 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.98192,105.60042
>> Diễn Đoài 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.11506,105.57565
>> Diễn Đồng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.01214,105.54735
>> Diễn Hải 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.05097,105.62098
>> Diễn Hạnh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.99023,105.56873
>> Diễn Hoà 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.98998,105.58728
>> Diễn Hoàng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.08926,105.63049
>> Diễn Hồng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.05107,105.58155
>> Diễn Hùng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.07646,105.64015
>> Diễn Kim 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.01459,105.61501
>> Diễn Kỷ 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.01991,105.58458
>> Diên Lãm 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.39989,104.93036
>> Diễn Lâm 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.14629,105.53214
>> Diễn Liên 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.03107,105.54928
>> Diễn Lộc 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.91358,105.5913
>> Diễn Lợi 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.91811,105.53962
>> Diễn Minh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.96415,105.52268
>> Diễn Mỹ 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.0628,105.61611
>> Diễn Ngọc 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.00156,105.59904
>> Diễn Nguyên 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.98515,105.53994
>> Diễn Phong 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.05363,105.59989
>> Diễn Phú 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.88914,105.57299
>> Diễn Phúc 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.96971,105.58409
>> Diễn Quảng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.98629,105.56065
>> Diễn Tân 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.95377,105.58496
>> Diên Thài 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.00722,105.52617
>> Diễn Thái 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.93487,105.56991
>> Diễn Thắng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.93894,105.53512
>> Diễn Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.94708,105.6097
>> Diễn Tháp 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.03678,105.57113
>> Diễn Thịnh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.97826,105.60335
>> Diễn Trung 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.9102,105.62212
>> Diễn Trường 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.10127,105.60729
>> Diễn Vạn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.03008,105.60071
>> Diễn Xuân 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.0153,105.56847
>> Diễn Yên 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.08296,105.5892
>> Đỉnh Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.01721,104.95642
>> Đô Lương 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.89902,105.30539
>> Đô Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.06754,105.56244
>> Đội Cung 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.67317,105.6656
>> Đôn Phôc 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.14072,104.89454
>> Đông Hiếu 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.27425,105.46174
>> Đồng Hopự 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.40993,105.27467
>> Đồng Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.01898,105.40158
>> Đồng Văn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.83591,105.07575
>> Đông Vĩnh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.68512,105.65345
>> Đoọc Mạy 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.59494,104.16955
>> Đức Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.97899,105.08023
>> Đức Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.08945,105.54105
>> Giai Xuân 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.17062,105.21655
>> Giang Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.01594,105.27053
>> Hà Huy Tập 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.69843,105.68371
>> Hạ Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.22883,105.2731
>> Hạnh Dịch 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.71418,104.85229
>> Hạnh Lâm 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.77706,105.11013
>> Hậu Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.06191,105.45457
>> Hiến Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.85243,105.4239
>> Hoà Bình 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.26012,104.46938
>> Hòa Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.90983,105.36648
>> Hoa Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.99976,105.48935
>> Hội Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.93363,105.03437
>> Hồng Long 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.65187,105.53198
>> Hồng Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.66526,105.67938
>> Hợp Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.00514,105.50863
>> Hưng Bình 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.67938,105.68115
>> Hưng Châu 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.60702,105.6629
>> Hưng Chinh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.66989,105.64945
>> Hưng Đạo 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.67189,105.60608
>> Hưng Đông 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.70391,105.65141
>> Hưng Dũng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.67642,105.70921
>> Hưng Hòa 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.68842,105.7413
>> Hưng Khánh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.5917,105.65268
>> Hưng Lam 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.58558,105.62734
>> Hưng Lĩnh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.64193,105.57172
>> Hưng Lộc 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.69897,105.70803
>> Hưng Lợi 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.63193,105.68755
>> Hưng Long 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.62079,105.5922
>> Hưng Mỹ 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.64349,105.64736
>> Hưng Nguyên 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.67177,105.62969
>> Hưng Nhân 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.59391,105.67504
>> Hưng Phú 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.59084,105.64403
>> Hưng Phúc 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.62373,105.66353
>> Hùng Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.0125,105.02089
>> Hưng Tân 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.64056,105.62741
>> Hưng Tây 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.71356,105.62172
>> Hưng Thắng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.62252,105.64304
>> Hùng Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.04178,105.52404
>> Hưng Thịnh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.64648,105.67489
>> Hưng Thông 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.63691,105.61675
>> Hùng Tiến 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.67877,105.53188
>> Hưng Tiến 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.61442,105.63043
>> Hưng Trung 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.78732,105.59643
>> Hưng Xá 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.61688,105.60846
>> Hưng Xuân 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.60405,105.62304
>> Hưng Yên 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.74607,105.58463
>> Huồi Tụ 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.52725,104.25522
>> Hương Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.05863,105.16204
>> Hữu Dương 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.52825,104.5498
>> Hữu Khuông 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.51135,104.6467
>> Hữu Kiệm 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.35472,104.19453
>> Hữu Lập 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.4227,104.23249
>> Keng Đu 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.62583,104.11015
>> Khai Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.92927,105.15927
>> Khánh Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.61437,105.53198
>> Khánh Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.93639,105.45862
>> Kim Đa 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.42744,104.5111
>> Kim Liên 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.67875,105.56785
>> Kim Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.61091,104.91879
>> Kim Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.0643,105.39829
>> Kim Tiến 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.42155,104.59222
>> Kỳ Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.04568,105.23712
>> Kỳ Tân 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.06118,105.29062
>> Lạc Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.87502,105.32631
>> Lam Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.95777,105.24932
>> Lạng Khê 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.1251,104.71011
>> Lạng Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.96025,105.18734
>> Lăng Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.09972,105.44271
>> Lê Lợi 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.68285,105.66745
>> Lê Mao 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.67224,105.68259
>> Liên Hợp 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.38941,105.15697
>> Liên Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.93893,105.43411
>> Lĩnh Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.91404,105.21599
>> Long Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.90925,105.12658
>> Long Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.96163,105.47559
>> Luân Mai 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.53151,104.47124
>> Lục Dạ 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.9541,104.85653
>> Lượng Minh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.35566,104.40372
>> Lưu Kiền 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.23703,104.32885
>> Lưu Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.89557,105.28159
>> Lý Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.95887,105.41037
>> Mã Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.91618,105.4089
>> Mai Hùng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.23648,105.70402
>> Mai Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.61075,104.44237
>> Mậu Đức 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.10589,104.91728
>> Minh Hợp 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.30401,105.27567
>> Minh Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.8558,105.3611
>> Minh Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.95977,105.36849
>> Môn Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.8779,104.84218
>> Mường Ải 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.29578,103.95867
>> Mường Lống 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.5025,104.36583
>> Mường Noọc 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.61626,104.89194
>> Mường Típ 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.32915,104.01899
>> Mường Xén 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.39605,104.15379
>> Mỹ Lý 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.62694,104.29888
>> Mỹ Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.81165,105.40494
>> Mỹ Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.10625,105.47372
>> Na Loi 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.52805,104.17325
>> Na Ngoi 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.2569,104.17889
>> Nam Anh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.73736,105.52856
>> Nậm Càn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.18065,104.25554
>> Nậm Cắn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.47794,104.11896
>> Nam Cát 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.64736,105.59245
>> Nam Cường 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.5916,105.60084
>> Nam Đàn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.69757,105.50003
>> Nậm Giải 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.67928,104.77407
>> Nam Giang 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.69544,105.59356
>> Nam Hưng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.76528,105.42736
>> Nam Kim 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.5739,105.55399
>> Nam Lĩnh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.70994,105.55858
>> Nam Lộc 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.66072,105.49867
>> Nam Nghĩa 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.75869,105.46025
>> Nậm Nhoóng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.53742,104.72852
>> Nam Phúc 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.58988,105.57905
>> Nam Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.24662,105.01199
>> Nam Tân 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.67977,105.48432
>> Nam Thái 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.72643,105.4535
>> Nam Thánh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.74683,105.49534
>> Nam Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.96234,105.4251
>> Nam Thượng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.68481,105.45862
>> Nam Trung 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.60757,105.57364
>> Nam Xuân 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.73167,105.54973
>> Nga My 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.31316,104.82927
>> Nghi Công Bắc 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.79125,105.5355
>> Nghi Công Nam 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.77334,105.5372
>> Nghi Diên 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.77643,105.62386
>> Nghi Đồng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.84055,105.59324
>> Nghi Đức 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.72181,105.69609
>> Nghi Hải 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.77585,105.7581
>> Nghi Hoà 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.7963,105.62964
>> Nghi Hòa 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.76643,105.73751
>> Nghi Hợp 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.815,105.69179
>> Nghi Hưng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.84331,105.61679
>> Nghi Hương 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.78842,105.72496
>> Nghi Khánh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.80562,105.69708
>> Nghi Kiều 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.81564,105.49452
>> Nghi Kim 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.72831,105.65259
>> Nghi Lâm 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.82885,105.53968
>> Nghi Liên 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.74645,105.65769
>> Nghi Long 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.81184,105.65554
>> Nghi Mỹ 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.81933,105.56608
>> Nghi On 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.74183,105.68326
>> Nghi Phong 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.74087,105.70662
>> Nghi Phú 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.71115,105.68307
>> Nghi Phương 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.82493,105.595
>> Nghi Quang 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.84064,105.6711
>> Nghi Tân 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.82464,105.70121
>> Nghi Thạch 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.77514,105.70715
>> Nghi Thái 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.70952,105.73484
>> Nghi Thiết 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.84664,105.70568
>> Nghi Thịnh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.79625,105.67746
>> Nghi Thu 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.80458,105.71239
>> Nghi Thuận 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.81942,105.63399
>> Nghi Thủy 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.82481,105.71373
>> Nghi Tiến 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.86429,105.67787
>> Nghi Trung 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.77512,105.6513
>> Nghi Trường 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.77047,105.68149
>> Nghi Văn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.86997,105.5138
>> Nghi Vạn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.74226,105.62836
>> Nghi Xá 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.82234,105.67098
>> Nghi Xuân 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.75081,105.72664
>> Nghi Yên 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.86765,105.63547
>> Nghĩa An 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.25523,105.38857
>> Nghĩa Bình 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.36446,105.48965
>> Nghĩa Đồng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.10276,105.33838
>> Nghĩa Đức 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.2424,105.3386
>> Nghĩa Dũng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.17411,105.34862
>> Nghĩa Hành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.01734,105.1674
>> Nghĩa Hiếu 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.30921,105.34795
>> Nghĩa Hoà 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.28171,105.43666
>> Nghĩa Hoàn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.1402,105.27432
>> Nghĩa Hội 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.32649,105.52612
>> Nghĩa Hồng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.36814,105.39714
>> Nghĩa Hợp 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.13649,105.33963
>> Nghĩa Hưng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.35717,105.32794
>> Nghĩa Khánh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.22197,105.3941
>> Nghĩa Lạc 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.21329,105.4565
>> Nghĩa Lâm 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.41493,105.4578
>> Nghĩa Liên 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.32377,105.35614
>> Nghĩa Lộc 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.42928,105.51442
>> Nghĩa Lợi 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.39083,105.53639
>> Nghĩa Long 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.24305,105.45096
>> Nghĩa Mai 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.45504,105.34296
>> Nghĩa Minh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.37401,105.42116
>> Nghĩa Phú 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.35415,105.54457
>> Nghĩa Phúc 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.11219,105.20812
>> Nghĩa Quang 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.33376,105.41398
>> Nghĩa Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.41591,105.43909
>> Nghĩa Tân 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.33047,105.37503
>> Nghĩa Thái 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.15615,105.31669
>> Nghĩa Thắng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.33858,105.38761
>> Nghĩa Thịnh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.36489,105.35646
>> Nghĩa Thọ 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.3618,105.56087
>> Nghĩa Thuận 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.27096,105.50286
>> Nghĩa Tiến 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.29978,105.39749
>> Nghĩa Trung 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.34337,105.46135
>> Nghĩa Xuân 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.31855,105.30301
>> Nghĩa Yên 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.42709,105.40523
>> Nghua Mu 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.29894,105.47212
>> Ngọc Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.18072,105.58872
>> Nhân Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.83328,105.38199
>> Nhân Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.98306,105.50528
>> Nhôn Mai 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.57924,104.54923
>> Phà Đánh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.44915,104.19374
>> Phong Thịnh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.84748,105.26237
>> Phú Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.03381,105.10601
>> Phú Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.02643,105.51391
>> Phúc Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.8584,105.01598
>> Phúc Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.04113,105.45431
>> Phúc Thọ 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.7239,105.73754
>> Quán Bàu 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.70145,105.6682
>> Quán Hành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.78487,105.64565
>> Quang Phong 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.49068,104.88647
>> Quang Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.87114,105.39796
>> Quang Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.04415,105.35822
>> Quang Trung 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.673,105.67317
>> Quế Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.57597,104.95863
>> Quúnh Thắng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.269,105.58057
>> Quúnh Thiên 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.27526,105.716
>> Quỳ Châu 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.54932,105.09781
>> Quỳ Hợp 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.32803,105.18498
>> Quỳnh Bá 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.13397,105.65189
>> Quỳnh Bảng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.17693,105.71182
>> Quỳnh Châu 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.22245,105.55429
>> Quỳnh Dị 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.24447,105.7255
>> Quỳnh Diện 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.11539,105.62553
>> Quỳnh Đôi 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.15154,105.67881
>> Quỳnh Giang 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.1274,105.60331
>> Quỳnh Hậu 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.16146,105.64942
>> Quỳnh Hoà 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.18313,105.63086
>> Quỳnh Hồng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.14055,105.6412
>> Quỳnh Hưng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.12255,105.6448
>> Quỳnh Lâm 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.15263,105.593
>> Quỳnh Lập 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.26596,105.77712
>> Quỳnh Liên 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.20342,105.72429
>> Quỳnh Lộc 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.27975,105.74515
>> Quỳnh Long 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.08742,105.69412
>> Quỳnh Lương 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.15205,105.71317
>> Quỳnh Minh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.14399,105.71206
>> Quỳnh Mỹ 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.16767,105.615
>> Quỳnh Nghĩa 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.12001,105.71844
>> Quỳnh Ngọ 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.11957,105.66337
>> Quỳnh Phương 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.22789,105.73827
>> Quỳnh Tam 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.18107,105.5052
>> Quỳnh Tân 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.23611,105.6352
>> Quỳnh Thạch 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.17812,105.66108
>> Quỳnh Thánh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.16924,105.68889
>> Quỳnh Thọ 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.09881,105.65678
>> Quỳnh Thuận 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.10315,105.69642
>> Quỳnh Trang 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.26059,105.66228
>> Quỳnh Văn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.19871,105.65978
>> Quỳnh Vinh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.30124,105.66965
>> Quỳnh Xuân 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.21389,105.68886
>> Quỳnh Yên 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.13732,105.6827
>> Sơn Hả 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.10561,105.67572
>> Sơn Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.90297,105.49521
>> Tà Cạ 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.38931,104.09699
>> Tam Đình 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.19792,104.60263
>> Tam Hợp 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.36393,105.2844
>> Tam Quang 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.09584,104.56304
>> Tam Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.0452,104.92709
>> Tam Thái 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.22201,104.50976
>> Tân An 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.10122,105.18622
>> Tân Hợp 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.17751,105.17421
>> Tân Hương 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.03454,105.19617
>> Tân Kỳ 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.04154,105.26572
>> Tân Long 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.10396,105.27066
>> Tân Phú 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.17913,105.30413
>> Tân Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.17946,105.47553
>> Tân Thắng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.32635,105.60518
>> Tân Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.12187,105.50393
>> Tân Xuân 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.19212,105.2912
>> Tăng Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.00517,105.45437
>> Tào Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.96257,105.22159
>> Tây Hiếu 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.27853,105.38469
>> Tây Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.34618,104.08977
>> Tây Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.03318,105.33608
>> Thạch Giám 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.26097,104.48194
>> Thạch Ngàn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.12439,104.99109
>> Thạch Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.94775,105.09548
>> Thái Hoà 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.32501,105.44096
>> Thái Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.87767,105.38358
>> Thánh An 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.71163,105.26652
>> Thánh Chi 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.74213,105.34508
>> Thánh Chương 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.78255,105.33737
>> Thánh Đồng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.80044,105.34077
>> Thánh Đức 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.81208,105.06614
>> Thánh Dương 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.71443,105.4094
>> Thánh Giang 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.67644,105.41572
>> Thánh Hà 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.65371,105.35001
>> Thánh Hoà 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.85146,105.23734
>> Thánh Hưng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.82406,105.31909
>> Thánh Hương 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.73638,105.2157
>> Thánh Khai 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.70739,105.45008
>> Thánh Khê 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.72333,105.32147
>> Thánh Lâm 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.64524,105.46392
>> Thánh Liên 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.81745,105.25483
>> Thánh Lĩnh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.78586,105.30203
>> Thánh Long 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.70865,105.37198
>> Thánh Lương 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.71334,105.42366
>> Thánh Mai 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.62542,105.37564
>> Thánh My 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.80204,105.2069
>> Thánh Ngọc 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.78328,105.36991
>> Thánh Nho 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.86222,105.2098
>> Thánh Phong 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.82806,105.3567
>> Thành Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.05802,104.99454
>> Thánh Thịnh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.71646,105.23806
>> Thánh Thùy 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.6569,105.25994
>> Thánh Tiên 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.81518,105.28573
>> Thánh Tùng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.66078,105.37092
>> Thánh Tương 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.80804,105.32447
>> Thánh Vân 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.80865,105.3055
>> Thánh Xuân 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.6238,105.42295
>> Thánh Yên 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.69292,105.4291
>> Thịnh Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.90274,105.34517
>> Thịnh Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.99641,105.34407
>> Thọ Hợp 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.33442,105.22371
>> Thọ Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.12033,105.0393
>> Thọ Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.05533,105.53998
>> Thông Thụ 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.86767,104.93949
>> Thu Thủy 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.81336,105.71773
>> Thuận Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.84225,105.29847
>> Thượng Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.87716,105.43103
>> Tiên Kỳ 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.09482,105.08095
>> Tiền Phong 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.68416,104.99923
>> Tiến Thủy 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.10935,105.71769
>> Tràng Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.9291,105.30387
>> Tri Lễ 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.63576,104.71196
>> Trù Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.81978,105.43685
>> Trung Đô 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.65387,105.69552
>> Trung Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.85933,105.30148
>> Trung Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.97443,105.42502
>> Trường Thi 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.67036,105.69401
>> Tường Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.95802,105.01228
>> Vân Diên 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.7177,105.49088
>> Văn Lợi 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.27112,105.23265
>> Văn Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.90649,105.33033
>> Văn Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.01506,105.47424
>> Viên Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.93266,105.49714
>> Vĩnh Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.96144,105.13351
>> Vinh Tân 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.65762,105.67091
>> Võ Liệt 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.70852,105.34935
>> Xá Lượng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.24436,104.39992
>> Xuân Hòa 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.70473,105.52622
>> Xuân Lâm 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.64974,105.55143
>> Xuân Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.85234,105.33229
>> Xuân Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.99007,105.44599
>> Xuân Tường 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.72419,105.39782
>> Yên Hoà 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.30848,104.68866
>> Yên Hợp 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.44365,105.24563
>> Yên Khê 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.01126,104.86341
>> Yên Na 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.32021,104.54663
>> Yên Sơn 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 18.90348,105.32135
>> Yên Thắng 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.24283,104.68393
>> Yên Thành 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.00064,105.47172
>> Yên Tĩnh 460000, Nghệ An, Bắc Trung Bộ, Las coordenadas GPS: 19.39043,104.66722